Phiên âm : hùn zhuó.
Hán Việt : hỗn trọc.
Thuần Việt : vẩn đục; bẩn; đục; nhơ nhớp; nhơ bẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẩn đục; bẩn; đục; nhơ nhớp; nhơ bẩn. (水、空氣等)含有雜質, 不清潔, 不新鮮.