VN520


              

混合面兒

Phiên âm : hùn hé miàn r.

Hán Việt : hỗn hợp diện nhi.

Thuần Việt : bột hỗn hợp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bột hỗn hợp. 抗日戰爭時期華北、東北淪陷區作為糧食配售的一種用玉米心、豆餅、糠秕等混合磨成的粉.


Xem tất cả...