Phiên âm : hùn hé wù.
Hán Việt : hỗn hợp vật.
Thuần Việt : chất hỗn hợp; chất pha trộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất hỗn hợp; chất pha trộn. 由兩種或兩種以上的單質或化合物混合而成的物質, 沒有固定的組成, 各成分仍保持各自原有的性質. 如空氣是氮氣、氧氣、二氧化碳、惰性氣體等的混合物.