VN520


              

混合物

Phiên âm : hùn hé wù.

Hán Việt : hỗn hợp vật.

Thuần Việt : chất hỗn hợp; chất pha trộn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất hỗn hợp; chất pha trộn. 由兩種或兩種以上的單質或化合物混合而成的物質, 沒有固定的組成, 各成分仍保持各自原有的性質. 如空氣是氮氣、氧氣、二氧化碳、惰性氣體等的混合物.


Xem tất cả...