Phiên âm : hùn shì.
Hán Việt : hỗn sự.
Thuần Việt : kiếm ăn; kiếm sống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiếm ăn; kiếm sống (dùng với nghĩa xấu). 只以取得衣食為目的而從事某種職業;謀生(含貶義).