VN520


              

混事

Phiên âm : hùn shì.

Hán Việt : hỗn sự.

Thuần Việt : kiếm ăn; kiếm sống .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiếm ăn; kiếm sống (dùng với nghĩa xấu). 只以取得衣食為目的而從事某種職業;謀生(含貶義).


Xem tất cả...