VN520


              

混世魔王

Phiên âm : hùn shì mó wáng.

Hán Việt : hỗn thế ma vương.

Thuần Việt : hỗn thế ma vương; ma vương hại đời; quỷ trong thời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hỗn thế ma vương; ma vương hại đời; quỷ trong thời loạn (ví với kẻ gian ác chuyên làm hại nhân dân.). 比喻擾亂世界、給人民帶來嚴重危害的惡人.


Xem tất cả...