Phiên âm : hùn yī.
Hán Việt : hỗn nhất.
Thuần Việt : trộn lẫn; hoà lẫn; trộn lẫn làm một; hoà làm một.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trộn lẫn; hoà lẫn; trộn lẫn làm một; hoà làm một. 不同的事物混合成為一體.