VN520


              

淵思寂慮

Phiên âm : yuān sī jí lǜ.

Hán Việt : uyên tư tịch lự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深入而冷靜的思考。唐.白行簡《李娃傳》:「淵思寂慮, 默想曩昔之藝業, 可溫習乎?」


Xem tất cả...