VN520


              

深闭固拒

Phiên âm : shēn bì gù jù.

Hán Việt : thâm bế cố cự.

Thuần Việt : một mực từ chối; khăng khăng từ chối; cự tuyệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

một mực từ chối; khăng khăng từ chối; cự tuyệt
比喻坚决不接受新事物或别人的意见


Xem tất cả...