Phiên âm : shēn bì gù jù.
Hán Việt : thâm bế cố cự.
Thuần Việt : một mực từ chối; khăng khăng từ chối; cự tuyệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một mực từ chối; khăng khăng từ chối; cự tuyệt比喻坚决不接受新事物或别人的意见