Phiên âm : shēn bì gù jù.
Hán Việt : thâm bế cố cự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嚴密的禁閉, 堅決的抗拒。比喻頑固的拒絕接受新觀念、新事物。漢.劉歆〈移書讓太常博士〉:「深閉固距, 而不肯試, 猥以不誦絕之, 欲以杜塞餘道, 絕滅微學。」