VN520


              

深長

Phiên âm : shēn cháng.

Hán Việt : thâm trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 膚淺, .

含義深遠, 耐人尋味。例他這一番話語意深長, 值得玩味。
深邃長遠。如:「他這一番話意味深長, 耐人尋味。」


Xem tất cả...