Phiên âm : shēn cháng.
Hán Việt : thâm trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 膚淺, .
含義深遠, 耐人尋味。例他這一番話語意深長, 值得玩味。深邃長遠。如:「他這一番話意味深長, 耐人尋味。」