VN520


              

深邃

Phiên âm : shēn suì .

Hán Việt : thâm thúy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦U thâm, sâu kín. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Khuê viện thâm thúy, chẩm đắc khinh dị xuất lai? 閨院深邃, 怎得輕易出來 (Quyển nhị thập cửu).
♦Sâu xa, tinh thâm. ☆Tương tự: thâm viễn 深遠, thâm áo 深奧. ◎Như: thâm thúy đích triết học 深邃的哲學.


Xem tất cả...