Phiên âm : huái hǎi.
Hán Việt : hoài hải .
Thuần Việt : Hoài Hải .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hoài Hải (bao gồm phía bắc sông Hoài, lấy Từ Châu làm trung tâm và vùng Hải Châu, Trung Quốc.). 指以徐州為中心的淮河以北及海州(現在的連云港西南)一帶的地區.