Phiên âm : lín lí jìn zhì.
Hán Việt : lâm li tận trí.
Thuần Việt : tinh tế; sâu sắc .
tinh tế; sâu sắc (bài văn, bài nói chuyện). 形容文章或談話詳盡透徹. 也指暴露得很徹底.
♦Sâu sắc, tường tận, thấu triệt. ◎Như: giá bổn tiểu thuyết tương nhân tính khắc hoạch đắc lâm li tận trí 這本小說將人性刻劃得淋漓盡致.