VN520


              

淋漓盡致

Phiên âm : lín lí jìn zhì.

Hán Việt : lâm li tận trí.

Thuần Việt : tinh tế; sâu sắc .

Đồng nghĩa : 極盡描摹, 形容盡致, 刻畫入微, .

Trái nghĩa : 輕描淡寫, 不著邊際, .

tinh tế; sâu sắc (bài văn, bài nói chuyện). 形容文章或談話詳盡透徹. 也指暴露得很徹底.

♦Sâu sắc, tường tận, thấu triệt. ◎Như: giá bổn tiểu thuyết tương nhân tính khắc hoạch đắc lâm li tận trí 這本小說將人性刻劃得淋漓盡致.


Xem tất cả...