Phiên âm : xiáo zá.
Hán Việt : hào tạp .
Thuần Việt : hỗn tạp; hỗn loạn; lộn xộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỗn tạp; hỗn loạn; lộn xộn. 混雜.