Phiên âm : liáng tíng.
Hán Việt : lương đình.
Thuần Việt : chòi nghỉ mát; đình nghỉ mát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chòi nghỉ mát; đình nghỉ mát. 供休息或避雨的亭子.