VN520


              

液泡

Phiên âm : yèpào.

Hán Việt : dịch phao.

Thuần Việt : dịch bào .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dịch bào (kết cấu hình bong bóng trong tế bào chất, bên trong chứa dịch thể, xung quanh có lớp màng mỏng để phân cách dịch bào và tế bào chất ra.). 細胞質中泡狀的結構, 內含液體, 周圍有薄膜使液泡與細胞質分開.


Xem tất cả...