Phiên âm : yè guǒ.
Hán Việt : dịch quả.
Thuần Việt : trái cây có nhiều nước; quả mọng nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trái cây có nhiều nước; quả mọng nước. 指多汁或多肉質的果實, 如漿果、核果等.
♦Loại quả có nhiều cơm trái hoặc nhiều chất nước, như lê quả 梨果 chẳng hạn.