VN520


              

液壓機

Phiên âm : yè yā jī.

Hán Việt : dịch áp cơ.

Thuần Việt : máy thuỷ áp; máy ép nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy thuỷ áp; máy ép nước. 利用液體傳遞壓力的機器的統稱, 如水壓機、油壓機.


Xem tất cả...