VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
涓滴
Phiên âm :
juān dī.
Hán Việt :
quyên tích.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
涓滴不漏.
涓埃 (juānāi) : quyên ai
涓人 (juān rén) : quyên nhân
涓潔 (juān jié) : quyên khiết
涓涓 (juān juān) : chảy nhỏ giọt
涓滴歸公 (juān dī guī gōng) : quyên tích quy công
涓流 (juān liú) : quyên lưu
涓滴 (juān dī) : quyên tích