VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
消防
Phiên âm :
xiāo fáng.
Hán Việt :
tiêu phòng .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
消防隊.
消除 (xiāo chú) : tiêu trừ
消費者運動 (xiāo fèi zhě yùn dòng) : tiêu phí giả vận động
消弧线圈 (xiāo hú xiàn quān) : Cuộn dây dập hồ quang
消声钮 (xiāo shēng niǔ) : Nút giảm thanh
消防斧 (xiāo fáng fǔ) : Rìu cứu hỏa
消防船 (xiāo fáng chuán) : Tàu cứu hỏa
消炎藥 (xiāo yán yào) : tiêu viêm dược
消費者物價指數 (xiāo fèi zhě wù jià zhǐ shù) : tiêu phí giả vật giá chỉ sổ
消防設備 (xiāo fáng shè bèi) : tiêu phòng thiết bị
消滅淨盡 (xiāo miè jìng jìn) : tiêu diệt tịnh tận
消沉 (xiāo chén) : tiêu trầm
消滅時效 (xiāo miè shí xiào) : tiêu diệt thì hiệu
消耗品请购 (xiāo hào pǐn qǐng gòu) : phiếu mua hàng tiêu hao
消弭 (xiāo mǐ) : tiêu nhị
消火器 (xiāo huǒ qì) : tiêu hỏa khí
消費者保護法 (xiāo fèi zhě bǎo hù fǎ) : tiêu phí giả bảo hộ pháp
Xem tất cả...