VN520


              

消遣

Phiên âm : xiāo qiǎn.

Hán Việt : tiêu khiển.

Thuần Việt : tiêu khiển; giải trí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 工作, .

tiêu khiển; giải trí. 用自己感覺愉快的事來度過空閑時間;消閑解悶.

♦Giải buồn.
♦Đùa bỡn, đùa cợt. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Khước bất thị đặc địa lai tiêu khiển ngã? 卻不是特地來消遣我 (Đệ tam hồi) Có dễ tới đây đùa cợt tôi chăng?
♦Tạm giữ lại.


Xem tất cả...