Phiên âm : xiāo fèi pǐn.
Hán Việt : tiêu phí phẩm.
Thuần Việt : hàng tiêu dùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng tiêu dùng. 供消費的物品, 通常指人們日常生活中需要的物品.