Phiên âm : xiāo fèi.
Hán Việt : tiêu phí.
Thuần Việt : tiêu phí; chi phí; tiêu dùng.
Đồng nghĩa : 消耗, .
Trái nghĩa : 生產, 積累, .
tiêu phí; chi phí; tiêu dùng. 為了生產和生活需要而消耗物質財富.