VN520


              

消炎片

Phiên âm : xiāo yán piàn.

Hán Việt : tiêu viêm phiến.

Thuần Việt : viên tiêu viêm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

viên tiêu viêm. 磺胺類藥片的統稱.


Xem tất cả...