VN520


              

消極

Phiên âm : xiāo jí.

Hán Việt : tiêu cực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 悲觀, 頹廢, 灰心, 消沉, .

Trái nghĩa : 積極, .

消極言論.

♦Làm trái ngược, làm trở ngại phát triển. ◇Quách Mạt Nhược 郭沫若: Tòng tích cực phương diện lai thuyết, ca vịnh khả dĩ đoàn kết tự kỉ đích lực lượng. Tòng tiêu cực phương diện lai thuyết, ca vịnh khả dĩ hoán tán địch nhân đích quân tâm 從積極方面來說, 歌詠可以團結自己的力量. 從消極方面來說, 歌詠可以渙散敵人的軍心 (Hồng ba khúc 洪波曲, Đệ ngũ chương tam).
♦Không mong cầu tiến thủ, tiêu trầm, thất vọng, bi quan. ◎Như: tự tòng lạc bảng hậu, tha nhất trực ngận tiêu cực 自從落榜後, 他一直很消極.
♦§ Trái với tích cực 積極.


Xem tất cả...