VN520


              

消失

Phiên âm : xiāo shì.

Hán Việt : tiêu thất.

Thuần Việt : tan biến; dần dần mất hẳn.

Đồng nghĩa : 消逝, 消亡, .

Trái nghĩa : 浮現, 出現, 存在, .

tan biến; dần dần mất hẳn. (事物)逐漸減少以至沒有.

♦Tan biến, dần dần mất hẳn. ◇Hứa Địa San 許地山: Hoàng hôn để vi quang nhất phân nhất phân địa tiêu thất liễu 黃昏底微光一分一分地消失了 (Không san linh vũ 空山靈雨, Biệt thoại 別話).


Xem tất cả...