Phiên âm : xiāo shì.
Hán Việt : tiêu thất.
Thuần Việt : tan biến; dần dần mất hẳn.
tan biến; dần dần mất hẳn. (事物)逐漸減少以至沒有.
♦Tan biến, dần dần mất hẳn. ◇Hứa Địa San 許地山: Hoàng hôn để vi quang nhất phân nhất phân địa tiêu thất liễu 黃昏底微光一分一分地消失了 (Không san linh vũ 空山靈雨, Biệt thoại 別話).