VN520


              

涂鴉

Phiên âm : tú yā.

Hán Việt : đồ nha .

Thuần Việt : viết tháu; viết nguệch ngoạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

viết tháu; viết nguệch ngoạc. 唐代盧仝《添丁詩》:"忽來案上翻墨汁, 涂抹詩書如老鴉. "后世用"涂鴉"形容字寫得很壞(多用做謙辭).


Xem tất cả...