Phiên âm : tú yā.
Hán Việt : đồ nha .
Thuần Việt : viết tháu; viết nguệch ngoạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viết tháu; viết nguệch ngoạc. 唐代盧仝《添丁詩》:"忽來案上翻墨汁, 涂抹詩書如老鴉. "后世用"涂鴉"形容字寫得很壞(多用做謙辭).