Phiên âm : tú zhī mǒ fěn.
Hán Việt : đồ chi mạt phấn .
Thuần Việt : tô son điểm phấn; bôi son trát phấn; tô son trát p.
tô son điểm phấn; bôi son trát phấn; tô son trát phấn. 涂胭脂, 抹香粉. 原指婦女修飾容貌, 現多比喻對丑惡事物進行粉飾.
tô son điểm phấn; bôi son trát phấn; tô son trát phấn. 涂胭脂, 抹香粉. 原指婦女修飾容貌, 現多比喻對丑惡事物進行粉飾.