Phiên âm : tú liào.
Hán Việt : đồ liệu .
Thuần Việt : chất sơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất sơn. 涂在物體的表面, 能使物體美觀或保護物體防止侵蝕的物質, 如油漆、繪畫顏料、干性油、煤焦油等.