Phiên âm : tú gǎi.
Hán Việt : đồ cải .
Thuần Việt : xoá và sửa; xoá và sửa lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xoá và sửa; xoá và sửa lại. 抹去原來的字, 重新寫;用白粉涂在字或畫上, 重新寫或畫.