VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
涂抹
Phiên âm :
tú mǒ.
Hán Việt :
đồ mạt .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
木樁子上涂抹了瀝青.
涂改 (tú gǎi) : xoá và sửa; xoá và sửa lại
涂指甲 (tú zhǐ jiǎ) : sơn móng
涂月 (tú yuè) : đồ nguyệt
涂乙 (tú yǐ) : thừa giấy vẽ voi; sửa bài; sửa văn
涂炭 (tú tàn) : đồ thán
涂山郡 (tú shān jùn) : Đồ Sơn
涂抹油 (tú mǒ yóu) : Thuốc bóp
涂寫 (tú xiě) : đồ tả
涂飾 (tú shì) : đồ sức
涂饰 (tú shì) : sơn lên; quét lên
涂改痕迹 (tú gǎi hén jī) : Dấu vết tẩy xóa
涂脂抹粉 (tú zhī mǒ fěn) : tô son điểm phấn; bôi son trát phấn; tô son trát p
涂料 (tú liào) : chất sơn
涂搽剂 (tú chá jì) : Dầu nóng
涂抹 (tú mǒ) : đồ mạt
涂鴉 (tú yā) : viết tháu; viết nguệch ngoạc
Xem tất cả...