Phiên âm : jìn rǎn.
Hán Việt : tẩm nhiễm.
Thuần Việt : nhuộm dần; ngấm dần; tiêm nhiễm.
Đồng nghĩa : 感化, .
Trái nghĩa : , .
nhuộm dần; ngấm dần; tiêm nhiễm. 逐漸沾染.