Phiên âm : hǎi jiāng.
Hán Việt : hải cương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Khu vực ven biển. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Nhị lão da hồi lai thuyết, nhĩ tam thư thư tại hải cương thậm hảo 二老爺回來說, 你三姐姐在海疆甚好 (Đệ 108 hồi).