VN520


              

海疆

Phiên âm : hǎi jiāng.

Hán Việt : hải cương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khu vực ven biển. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Nhị lão da hồi lai thuyết, nhĩ tam thư thư tại hải cương thậm hảo 二老爺回來說, 你三姐姐在海疆甚好 (Đệ 108 hồi).


Xem tất cả...