VN520


              

海洋性气候

Phiên âm : hǎi yáng xìng qì hòu.

Hán Việt : hải dương tính khí hậu.

Thuần Việt : Khí hậu đại dương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Khí hậu đại dương


Xem tất cả...