VN520


              

海嘯

Phiên âm : hǎi xiào .

Hán Việt : hải khiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sóng thần (tiếng Nhật: tân ba 津波 tsunami). § Đáy biển bị chấn động, núi lửa bùng nổ... tạo thành sóng lớn dữ dội trên mặt biển, tràn vào đất liền, có thể gây ra nhiều tai hại khốc liệt.


Xem tất cả...