Phiên âm : yù pén.
Hán Việt : dục bồn .
Thuần Việt : bồn tắm; chậu tắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bồn tắm; chậu tắm. 澡盆(不包括新式的大澡盆).