Phiên âm : fú diāo.
Hán Việt : phù điêu .
Thuần Việt : phù điêu; điêu khắc nổi; chạm nổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phù điêu; điêu khắc nổi; chạm nổi. 雕塑的一種, 在平面上雕出的凸起的形象.