VN520


              

浮雕

Phiên âm : fú diāo.

Hán Việt : phù điêu .

Thuần Việt : phù điêu; điêu khắc nổi; chạm nổi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phù điêu; điêu khắc nổi; chạm nổi. 雕塑的一種, 在平面上雕出的凸起的形象.


Xem tất cả...