VN520


              

浮家泛宅

Phiên âm : fú jiā fàn zhái.

Hán Việt : phù gia phiếm trạch.

Thuần Việt : sống rày đây mai đó; sống đời sông nước; cuộc sống.

Đồng nghĩa : 水上人家, .

Trái nghĩa : , .

sống rày đây mai đó; sống đời sông nước; cuộc sống trôi nổi. 形容長時期在水上生活, 漂泊不定. 也說泛家浮宅.


Xem tất cả...