Phiên âm : fú jiā fàn zhái.
Hán Việt : phù gia phiếm trạch.
Thuần Việt : sống rày đây mai đó; sống đời sông nước; cuộc sống.
Đồng nghĩa : 水上人家, .
Trái nghĩa : , .
sống rày đây mai đó; sống đời sông nước; cuộc sống trôi nổi. 形容長時期在水上生活, 漂泊不定. 也說泛家浮宅.