VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
浪跡
Phiên âm :
làng jì.
Hán Việt :
lãng tích.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
浪跡江湖.
浪子回頭金不換 (làng zǐ huí tóu jìn bù huàn) : con hư biết nghĩ lại quý hơn vàng; biết nhận lỗi l
浪漫樂派 (làng màn yuè pài) : lãng mạn nhạc phái
浪子回頭 (làng zǐ huí tóu) : lãng tử hồi đầu
浪得虛名 (làng dé xū míng) : lãng đắc hư danh
浪漫主義畫派 (làng màn zhǔ yì huà pài) : lãng mạn chủ nghĩa họa phái
浪樣兒 (làng yàngr) : lãng dạng nhi
浪費 (làng fèi) : lãng phí
浪船 (làng chuán) : thuyền treo
浪迹 (làng jì) : phiêu bạt; trôi nổi; lang bạt
浪兒門 (làng ér mén) : lãng nhi môn
浪恬波靜 (làng tián bō jìng) : lãng điềm ba tĩnh
浪莽 (làng mǎng) : lãng mãng
浪蕩 (làng dàng) : lãng đãng
浪士 (làng shì) : lãng sĩ
浪涛 (làng tāo) : sóng biển
浪漫主义 (làng màn zhǔ yì) : chủ nghĩa lãng mạn; sự lãng mạn
Xem tất cả...