VN520


              

浪費

Phiên âm : làng fèi.

Hán Việt : lãng phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 糜費, 糜擲, 浪擲, 耗費, 揮霍, 虛耗, 奢侈, 糟塌, 糟蹋, 蹧躂, .

Trái nghĩa : 節儉, 節省, 節約, 儉省, 省儉, 撙節, 愛惜, 精打細算, 珍惜, 儉約, .

反對浪費, 提倡節約.

♦Hao phí, xa xỉ, không tiết kiệm (tiền của, thời gian, nhân lực...). ◇Ba Kim 巴金: Bằng hữu môn tại na lí phấn đấu, ngã khước tại giá lí lãng phí ngã đích quang âm 朋友們在那裏奮鬥, 我卻在這裏浪費我的光陰 (Vong mệnh 亡命).


Xem tất cả...