Phiên âm : hào tè.
Hán Việt : hạo đặc .
Thuần Việt : làng; thôn; thành phố .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làng; thôn; thành phố (của người Mông Cổ). 蒙古族牧人居住的自然村, 也指城市.