Phiên âm : hào miǎo.
Hán Việt : hạo miểu.
Thuần Việt : mênh mông; mặt nước mênh mông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mênh mông; mặt nước mênh mông. 同"浩淼".