Phiên âm : pā si.
Hán Việt : phái ti.
Thuần Việt : giấy thông hành; thẻ ra vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy thông hành; thẻ ra vào. 指厚紙印成的或訂成本兒的出入證、通行證等. (英:pass).