VN520


              

活躍

Phiên âm : huó yuè.

Hán Việt : hoạt dược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 活潑, 活動, .

Trái nghĩa : 沉靜, .

♦Sôi nổi, mạnh mẽ, sinh động. ◎Như: tha tại thương tràng thượng thập phần hoạt dược 他在商場上十分活躍.
♦Thúc đẩy, làm cho phát triển, đẩy mạnh. ◎Như: hoạt dược nông thôn kinh tế 活躍農村經濟 đẩy mạnh kinh tế nông thôn.
♦Vận động, hoạt động tích cực. ◇Dương Sóc 楊朔: Tha tại thục thụy trước, tha đích tư tưởng khước vạn phần thanh tỉnh địa hoạt dược trước 他在熟睡著, 他的思想卻萬分清醒地活躍著 (Nghênh xuân từ 迎春詞).


Xem tất cả...