Phiên âm : zhōu jì dǎo dàn.
Hán Việt : châu tế đạo đạn.
Thuần Việt : tên lửa xuyên lục địa; tên lửa vượt đại dương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tên lửa xuyên lục địa; tên lửa vượt đại dương. 射程在8, 000公里以上的導彈. 可從一大洲襲擊另一大洲的目標.