Phiên âm : hóng dū lā sī.
Hán Việt : hồng đô lạp tư .
Thuần Việt : Ôn-đu-rát; Honduras .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ôn-đu-rát; Honduras (viết tắt là Hond.). 洪都拉斯中美洲北部一國家. 最早是瑪雅文化所在地, 1821年宣布獨立. 特古西加爾巴為首都和最大的城市. 人口6,147,000.