Phiên âm : hóng zāi.
Hán Việt : hồng tai .
Thuần Việt : nạn lụt; nạn lũ lụt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nạn lụt; nạn lũ lụt. 洪水造成的災害.