VN520


              

洪水猛獸

Phiên âm : hóng shuǐ měng shòu.

Hán Việt : hồng thủy mãnh thú .

Thuần Việt : con mãnh thú và dòng nước lũ; nước lũ và thú dữ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con mãnh thú và dòng nước lũ; nước lũ và thú dữ (ví với tai hoạ ghê gớm.). 比喻極大的禍害.


Xem tất cả...