Phiên âm : hóng shuǐ měng shòu.
Hán Việt : hồng thủy mãnh thú .
Thuần Việt : con mãnh thú và dòng nước lũ; nước lũ và thú dữ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con mãnh thú và dòng nước lũ; nước lũ và thú dữ (ví với tai hoạ ghê gớm.). 比喻極大的禍害.