Phiên âm : hóng fēng.
Hán Việt : hồng phong .
Thuần Việt : đỉnh lũ; ngọn lũ; mực nước cao nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đỉnh lũ; ngọn lũ; mực nước cao nhất. 河流在漲水期間達到最高點的水位. 也指漲達最高水位的洪水.