Phiên âm : jīn yè.
Hán Việt : tân dịch .
Thuần Việt : nước bọt; nước dãi; nước miếng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước bọt; nước dãi; nước miếng. 中醫對體內一切液體的總稱, 包括血液、唾液、淚液、汗液等, 通常專指唾液.