VN520


              

津液

Phiên âm : jīn yè.

Hán Việt : tân dịch .

Thuần Việt : nước bọt; nước dãi; nước miếng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước bọt; nước dãi; nước miếng. 中醫對體內一切液體的總稱, 包括血液、唾液、淚液、汗液等, 通常專指唾液.


Xem tất cả...